Công ty An An xin cảm ơn quý khách đã quan tâm và tin tưởng đến dịch vụ cho thuê xe du lịch của chúng tôi. Để nhanh chóng Quý khách có thể gọi trực tiếp chúng tôi sẽ báo giá nhanh và tư vấn để được giá tốt nhất, giúp quý khách có sự lựa chọn tốt khi có nhu cầu. Quý khách có thể đặt thuê trực tiếp ngay tại website này, hoặc liên hệ với công ty chúng tôi.
Xin hân hạnh được phục vụ !
Bảng giá (tham khảo) dịch vụ thuê xe từ Tp. Hồ Chí Minh
Chú ý:
- Giá trên có thể thay đối tăng giảm theo từng thời điểm, vui lòng liên hệ để biết chi tiết.
- Giá đã bao gồm phí xăng dầu, cầu phà.
- Giá chưa bao gồm: 10% thuế VAT vận chuyển, ăn nghỉ của lái xevà bãi đậu xe nếu có.
- đơn vị tính : 1000 đồng
|
Lộ trình |
t. gian |
km |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
45 chỗ |
1 |
Bà Rịa |
1 ngày |
200 |
1300 |
1500 |
1700 |
26000 |
4000 |
2 |
Bạc Liêu |
2 ngày |
580 |
3000 |
3200 |
3800 |
5200 |
8200 |
3 |
Bảo Lộc |
1 ngày |
400 |
2900 |
3200 |
3500 |
4300 |
6800 |
4 |
Bến Cát |
1 ngày |
120 |
1200 |
1300 |
1400 |
2200 |
3600 |
5 |
Bến Tre (Thị xã) |
1 ngày |
180 |
1400 |
1500 |
1700 |
2400 |
4000 |
6 |
Biên Hòa |
8 giờ |
80 |
1100 |
1200 |
1300 |
1800 |
2500 |
7 |
Bến Lức (Long An) |
8 giờ |
80 |
1100 |
1200 |
1300 |
1800 |
2500 |
8 |
Bình Chánh |
4 giờ |
50 |
700 |
800 |
900 |
1200 |
1600 |
9 |
Bình Châu -Hồ Cốc |
1 ngày |
340 |
1600 |
1700 |
1900 |
2500 |
4000 |
10 |
Bình Dương (TX) |
8 giờ |
80 |
1100 |
1200 |
1300 |
1800 |
2500 |
11 |
Bình Long |
1 ngày |
280 |
1600 |
1700 |
1900 |
2500 |
4000 |
12 |
Buôn Mê Thuộc |
2 ngày |
750 |
3700 |
3900 |
5800 |
7500 |
8800 |
13 |
Cà Mau |
2 ngày |
750 |
3500 |
3700 |
5500 |
7000 |
8400 |
14 |
Cái Bè |
1 ngày |
240 |
1500 |
1600 |
1800 |
2400 |
3800 |
15 |
Cần Giờ |
8 giờ |
150 |
1300 |
1400 |
1500 |
2000 |
3400 |
16 |
Cao Lãnh |
1 ngày |
340 |
1600 |
1700 |
1900 |
2500 |
4000 |
17 |
Cần Thơ |
1 ngày |
380 |
2000 |
2100 |
2200 |
2900 |
4500 |
18 |
Châu Đốc |
1.5 ngày |
520 |
2600 |
2800 |
3200 |
4500 |
6500 |
19 |
Châu Đốc – Hà Tiên |
3 ngày |
850 |
4200 |
4400 |
5000 |
6500 |
9500 |
20 |
Chợ Mới (An Giang ) |
2 ngày |
450 |
2800 |
3000 |
3400 |
4800 |
7000 |
21 |
Cổ Thạch – T. Thím |
2 ngày |
660 |
3500 |
3700 |
4500 |
6000 |
8500 |
22 |
Củ Chi -Địa Đạo |
8 giờ |
120 |
1100 |
1200 |
1600 |
1900 |
2900 |
23 |
Đà Lạt |
3 ngày |
700 |
4500 |
4800 |
5400 |
7000 |
10500 |
24 |
Đà Lạt – Nha Trang |
4 ngày |
1,150 |
6400 |
6800 |
7500 |
9500 |
14000 |
25 |
Địa Đạo -Tây Ninh |
1 ngày |
250 |
1500 |
1600 |
1800 |
2200 |
3600 |
26 |
Đồng Xoài |
1 ngày |
240 |
1600 |
1700 |
1800 |
2300 |
3800 |
27 |
Đức Hòa |
8 giờ |
80 |
1000 |
1100 |
1200 |
1700 |
2500 |
28 |
Đức Huệ |
8 giờ |
100 |
1100 |
1200 |
1300 |
1900 |
2800 |
29 |
Gò Công |
1 ngày |
200 |
1500 |
1600 |
1700 |
2400 |
3400 |
30 |
Gò Dầu |
8 giờ |
130 |
1200 |
1300 |
1400 |
1800 |
2800 |
31 |
Gia Lai (Pleiku) |
3 ngày |
1100 |
7200 |
7500 |
8300 |
10500 |
15000 |
32 |
Hàm Tân |
1 ngày |
350 |
1800 |
1900 |
2100 |
2700 |
4000 |
33 |
Hóc Môn |
8 giờ |
70 |
1000 |
1100 |
1200 |
1600 |
2200 |
34 |
Lai Vung |
1 ngày |
340 |
1700 |
1800 |
2000 |
2600 |
3600 |
35 |
Lấp Vò |
1 ngày |
360 |
1800 |
1900 |
2000 |
2800 |
4500 |
36 |
Tx Tân An L.An |
8 giờ |
100 |
1100 |
1200 |
1400 |
1800 |
3000 |
37 |
Long Hải |
1 ngày |
240 |
1600 |
1700 |
1800 |
2400 |
3800 |
38 |
Long Khánh |
1 ngày |
200 |
1500 |
1600 |
1800 |
2400 |
3400 |
39 |
Long Thành |
8 giờ |
120 |
1200 |
1300 |
1400 |
1900 |
3200 |
40 |
Long Xuyên |
1 ngày |
400 |
2100 |
2200 |
2400 |
30000 |
4500 |
41 |
Mỏ Cày ( Bến Tre) |
1 ngày |
220 |
1500 |
1600 |
1800 |
2400 |
3800 |
42 |
Mỹ Tho |
8 giờ |
150 |
1300 |
1400 |
1500 |
2100 |
3200 |
43 |
Mỹ Thuận |
1 ngày |
240 |
1500 |
1600 |
1700 |
2500 |
3800 |
44 |
Managui |
1 ngày |
320 |
1800 |
1900 |
2100 |
2700 |
4400 |
45 |
Nha Trang |
3 ngày |
900 |
5400 |
5700 |
6400 |
8000 |
11000 |
46 |
Nội Thành |
4 giờ |
50 |
750 |
800 |
900 |
1200 |
1900 |
47 |
Phan Rang |
2 ngày |
750 |
4200 |
4400 |
5900 |
7400 |
9800 |
48 |
Phan Rí |
2 ngày |
600 |
3500 |
3800 |
4100 |
6400 |
8000 |
49 |
Phan Thiết – Mũi Né |
2 ngày |
480 |
3000 |
3200 |
3800 |
5200 |
7800 |
50 |
Rạch Giá |
2 ngày |
580 |
2800 |
3000 |
3800 |
5300 |
8500 |
51 |
Rừng Nam Cát Tiên |
1 ngày |
360 |
2100 |
2300 |
2700 |
3200 |
4800 |
52 |
Sa Đéc |
1 ngày |
300 |
1600 |
1700 |
1900 |
2500 |
4000 |
53 |
Sân Bay TSN |
4 giờ |
20 |
400 |
500 |
600 |
900 |
1200 |
54 |
Sóc Trăng |
1 ngày |
500 |
2500 |
2600 |
2800 |
3600 |
6000 |
55 |
Tây Ninh -Núi Bà |
1 ngày |
220 |
1400 |
1500 |
1600 |
2600 |
3800 |
56 |
Tây Ninh -Tân Biên |
1 ngày |
290 |
1600 |
1700 |
1900 |
3000 |
4500 |
57 |
Thầy Thím |
1 ngày |
380 |
1900 |
2000 |
2400 |
3400 |
5800 |
58 |
Trà Vinh |
1 ngày |
300 |
2100 |
2200 |
2400 |
3800 |
5000 |
59 |
Trảng Bàng |
8 giờ |
120 |
1100 |
1200 |
1300 |
1800 |
3000 |
60 |
Trị An |
8 giờ |
160 |
1200 |
1300 |
1400 |
1900 |
3000 |
61 |
Tuy Hòa |
3 ngày |
1,200 |
6500 |
6800 |
8500 |
10600 |
15800 |
62 |
Vườn Xoài |
1 ngày |
80 |
1200 |
1300 |
1400 |
1800 |
3000 |
63 |
Vĩnh Long |
1 ngày |
300 |
1700 |
1800 |
1900 |
2500 |
4200 |
64 |
Vũng Tàu |
1 ngày |
240 |
1600 |
1700 |
1800 |
2500 |
4000 |
65 |
Vũng Tàu – Long Hải |
1 ngày |
280 |
1800 |
1900 |
2000 |
2800 |
4500 |
66 |
Vị Thanh – P. Hiệp |
3 ngày |
520 |
4200 |
4400 |
4700 |
5700 |
8800 |
Chú ý:
- Giá trên có thể thay đối theo từng thời điểm, vui lòng liên hệ để biết chi tiết.
- Giá trên đã bao gồm phí xăng dầu, cầu phà, bến bãi
- Giá chưa bao gồm: 10% thuế VAT vận chuyển, ăn nghỉ của lái xe nếu có.
- đơn vị tính : 1000 đồng